Từ "conducting wire" trong tiếng Anh có nghĩa là "dây dẫn điện". Đây là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực điện và điện tử. Dây dẫn điện là một loại dây được thiết kế để dẫn điện, thường được làm từ các vật liệu như đồng hoặc nhôm, vì chúng có khả năng dẫn điện tốt.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Conduct (động từ): có nghĩa là dẫn dắt hoặc điều khiển. Ví dụ: "Metals conduct electricity well." (Kim loại dẫn điện tốt.)
Conductivity (danh từ): khả năng dẫn điện. Ví dụ: "The conductivity of copper makes it a popular choice for electrical wires." (Khả năng dẫn điện của đồng làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho dây điện.)
"Wire up": nghĩa là kết nối điện cho một thiết bị. Ví dụ: "We need to wire up the new sound system." (Chúng ta cần kết nối điện cho hệ thống âm thanh mới.)
"In the wire": có thể hiểu là trong quá trình kết nối hoặc thiết lập thiết bị điện.
Khi nói đến "conducting wire" trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, bạn có thể gặp các biến thể như "insulated wire" (dây dẫn được cách điện) hoặc "stranded wire" (dây dẫn có nhiều sợi). Những loại dây này có đặc tính và ứng dụng khác nhau.