Characters remaining: 500/500
Translation

conducting wire

Academic
Friendly

Từ "conducting wire" trong tiếng Anh có nghĩa "dây dẫn điện". Đây một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực điện điện tử. Dây dẫn điện một loại dây được thiết kế để dẫn điện, thường được làm từ các vật liệu như đồng hoặc nhôm, chúng khả năng dẫn điện tốt.

Các dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The conducting wire connects the battery to the light bulb."
    • (Dây dẫn điện nối pin với bóng đèn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In electrical engineering, the choice of conducting wire is crucial for minimizing energy loss."
    • (Trong kỹ thuật điện, việc chọn dây dẫn điện rất quan trọng để giảm thiểu tổn thất năng lượng.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Conduct (động từ): có nghĩa dẫn dắt hoặc điều khiển. dụ: "Metals conduct electricity well." (Kim loại dẫn điện tốt.)

  • Conductivity (danh từ): khả năng dẫn điện. dụ: "The conductivity of copper makes it a popular choice for electrical wires." (Khả năng dẫn điện của đồng làm cho trở thành lựa chọn phổ biến cho dây điện.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wire (danh từ): dây.
  • Cable (danh từ): cáp (thường dây lớn hơn, nhiều dây dẫn bên trong).
  • Lead (danh từ): dây dẫn (có thể dùng để chỉ dây dẫn tín hiệu hoặc dây điện).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Wire up": nghĩa kết nối điện cho một thiết bị. dụ: "We need to wire up the new sound system." (Chúng ta cần kết nối điện cho hệ thống âm thanh mới.)

  • "In the wire": có thể hiểu trong quá trình kết nối hoặc thiết lập thiết bị điện.

Ghi chú:

Khi nói đến "conducting wire" trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, bạn có thể gặp các biến thể như "insulated wire" (dây dẫn được cách điện) hoặc "stranded wire" (dây dẫn nhiều sợi). Những loại dây này đặc tính ứng dụng khác nhau.

Noun
  1. dây dẫn điện.

Synonyms

Comments and discussion on the word "conducting wire"